Giới thiệu
Chứng nhận quốc tế
Tầm nhìn & Sứ mệnh
Lộ trình học tập
Các cơ sở VAS
Cơ sở vật chất
Báo cáo năm học
7 giá trị cốt lõi
Học bổng
Thành tích học sinh
Câu chuyện học sinh
Đời sống học đường
Cựu học sinh
Sổ tay
Mầm non
Tiểu học
Trung học cơ sở
Trung học phổ thông
Chương trình A Level
Hoạt động ngoại khóa
Tư vấn hướng nghiệp
Lý do chọn VAS
Quy trình tuyển sinh
Chính sách tài chính
Đăng ký nhập học
Brochure
Leaflet
Chương Trình Tri Ân
Học phí Mầm non Năm học 2021 - 2022
Học phí chính khóa tại các cơ sở trường mầm non quốc tế Việt Úc (ngoại trừ Riverside, Sala)
Chính sách này có hiệu lực từ ngày 28/01/2021
Xem thêmHọc phí Chương trình Giáo dục quốc gia & Chương trình Giáo dục Phổ thông Cambridge | |||||
Cấp lớp | Phí nhập học | Phí đăng kí | Đóng 1 lần / năm | Đóng 2 lần / năm | Đóng 4 lần / năm |
Nhà trẻ | |||||
Lớp mầm | |||||
Lớp chồi | |||||
Lớp lá | 6.000.000 | 1.000.000 | 171.600.000 | 85.800.000 | 42.900.000 |
Học phí Chương trình Giáo dục Quốc gia & Chương trình Tiếng Anh Quốc tế Cambridge | |||||
Cấp lớp | Phí nhập học | Phí đăng kí | Đóng 1 lần / năm | Đóng 2 lần / năm | Đóng 4 lần/ năm |
Nhà trẻ | 6.000.000 | 1.000.000 | 168.544.000 | 84.272.000 | 42.136.000 |
Lớp mầm | 6.000.000 | 1.000.000 | 168.544.000 | 84.272.000 | 42.136.000 |
Lớp chồi | 6.000.000 | 1.000.000 | 168.544.000 | 84.272.000 | 42.136.000 |
Chi phí ăn uống
Đóng 1 lần /năm |
Đóng lần 1 |
Đóng lần 2 |
Đóng lần 3 |
Đóng lần 4 |
Đơn giá theo tuần |
27.708.000 | 5.754.000 | 8.176.000 | 6.662.000 | 7.116.000 | 757.000 |
Chi phí sách giáo khoa, học cụ và các chi phí khác
Cấp lớp | Sách giáo khoa, học cụ và chi phí khác | Tập cỡ nhỏ | Tập cỡ lớn |
Nhà trẻ | 1.000.000 | ||
Lớp mầm, chồi, lá | 1.500.000 |
Chi phí đồng phục
Áo thun | Quần/Váy | Áo thể dục | Quần thể dục | Đồ bơi nam | Đồ bơi nữ | Balo | Nón | Áo khoác |
164.000 | 164.000 | 155.000 | 165.000 | 144.000 | 238.000 | 160.000 | 46.000 | 330.000 |
Phí xe đưa rước
Loại |
Đóng 1 lần / năm |
Đóng lần 1 |
Đóng lần 2 |
Đóng lần 3 |
Đóng lần 4 |
Đơn giá theo tuần |
Tuyến 1 (0->2km) |
15.289.000 |
3.219.000 |
4.426.000 |
3.621.000 |
4.023.000 |
402.000 |
Tuyến 2 (2.1-> 4km) |
24.851.000 |
5.232.000 |
7.193.000 |
5.886.000 |
6.540.000 |
654.000 |
Tuyến 3 (4.1-> 6km) |
32.494.000 |
6.841.000 |
9.406.000 |
7.696.000 |
8.551.000 |
855.000 |
Tuyến 4 (6.1-> 8km) |
39.184.000 |
8.249.000 |
11.343.000 |
9.280.000 |
10.312.000 |
1.031.000 |
Tuyến 5 (8.1-> 10km) |
43.966.000 |
9.256.000 |
12.727.000 |
10.413.000 |
11.570.000 |
1.157.000 |
Tuyến 6 (10.1-> 12km) |
48.746.000 |
10.262.000 |
14.111.000 |
11.545.000 |
12.828.000 |
1.283.000 |
Tuyến 7 (12.1-> 14km) |
52.564.000 |
11.066.000 |
15.216.000 |
12.449.000 |
13.833.000 |
1.383.000 |