Biểu phí Chương trình Hè VAS 2023
Học sinh tham gia khóa hè tối thiểu từ hai tuần trở lên (không kể tuần dã ngoại).
Xem chi tiết biểu phí Chính sách tài chính
Học phí khóa hè
Bậc học |
Cấp lớp |
Chương trình Trại Hè VAS |
Chương trình Tiếng Anh Tăng cường |
Học phí dã ngoại 1 tuần/2 tuần (chọn 1 trong 3 địa điểm) |
||||
Học phí trọn khoá (6 tuần) |
Phí theo tuần |
Học phí trọn khoá (6 tuần) |
Phí theo tuần |
SINGAPORE - MALAYSIA (1 tuần) |
MELBOURNE - SYDNEY - CANBERA (2 tuần) |
BOSTON - NEWYORK (2 tuần) |
||
MẦM NON |
Nhà trẻ |
26.993.000 |
4.949.000 |
|||||
Lớp Mầm |
26.993.000 |
4.949.000 |
||||||
Lớp Chồi |
26.993.000 |
4.949.000 |
||||||
Lớp Lá |
27.477.000 |
5.037.000 |
||||||
TIỂU HỌC |
Lớp 1 |
40.266.000 |
7.382.000 |
40.266.000 |
7.382.000 |
|||
Lớp 2 |
40.266.000 |
7.382.000 |
40.266.000 |
7.382.000 |
||||
Lớp 3 |
40.266.000 |
7.382.000 |
40.266.000 |
7.382.000 |
||||
Lớp 4 |
40.266.000 |
7.382.000 |
40.266.000 |
7.382.000 |
||||
Lớp 5 |
43.898.000 |
8.048.000 |
45.349.000 |
8.314.000 |
55.244.000 | 154.227.000 | 190.515.000 | |
TRUNG HỌC |
Lớp 6 |
45.490.000 |
8.340.000 |
48.072.000 |
8.813.000 |
55.244.000 | 154.227.000 | 190.515.000 |
Lớp 7 |
45.794.000 |
8.396.000 |
50.006.000 |
9.168.000 |
55.244.000 | 154.227.000 | 190.515.000 | |
Lớp 8 |
46.768.000 |
8.574.000 |
50.142.000 |
9.193.000 |
55.244.000 | 154.227.000 | 190.515.000 | |
Lớp 9 |
46.768.000 |
8.574.000 |
50.142.000 |
9.193.000 |
55.244.000 | 154.227.000 | 190.515.000 | |
Lớp 10 |
48.227.000 |
8.842.000 |
52.369.000 |
9.601.000 |
55.244.000 | 154.227.000 | 190.515.000 |
(*) Chương trình dã ngoại nước ngoài (1 tuần hoặc 2 tuần) chỉ được tổ chức khi có đủ số lượng học sinh đăng ký tối thiểu.
Tiền ăn
Bậc học |
Đơn giá trọn khóa (6 tuần) |
Phí theo tuần |
|
MẦM NON |
Nhà trẻ -> Lớp Lá |
4.812.000 |
802.000 |
TIỂU HỌC |
Lớp 1 -> Lớp 5 |
4.812.000 |
802.000 |
TRUNG HỌC |
Lớp 6 -> Lớp 10 |
5.886.000 |
981.000 |
Phí xe đưa rước
Loại |
Tuyến 1 (0->2km) |
Tuyến 2 (2.1->4km) |
Tuyến 3 (4.1->6km) |
Tuyến 4 (6.1->8km) |
Tuyến 5 (8.1->10km) |
Tuyến 6 (10.1->12km) |
Tuyến 7 (12.1->14km) |
Đơn giá trọn khóa (6 tuần) |
2.532.000 |
4.122.000 |
5.388.000 |
6.498.000 |
7.290.000 |
8.082.000 |
8.712.000 |
Phí theo tuần |
422.000 |
687.000 |
898.000 |
1.083.000 |
1.215.000 |
1.347.000 |
1.452.000 |
Đồng phục
Bậc học - Đồng phục |
Mầm non |
Tiểu học |
Trung học cơ sở |
Trung học phổ thông |
Áo thun |
164.000 |
171.000 |
260.000 |
276.000 |
Quần/váy |
164.000 |
171.000 |
260.000 |
276.000 |
Áo thể dục |
155.000 |
160.000 |
179.000 |
196.000 |
Quần thể dục |
165.000 |
165.000 |
187.000 |
187.000 |
Đồ bơi nam |
144.000 |
144.000 |
156.000 |
156.000 |
Đồ bơi nữ |
238.000 |
238.000 |
275.000 |
275.000 |
Ba lô |
160.000 |
160.000 |
230.000 |
230.000 |
Nón |
46.000 |
47.000 |
47.000 |
47.000 |
Áo khoác |
330.000 |
330.000 |
330.000 |
330.000 |