main logo
icon
Messenger logo
phone calling icon

Học phí Mầm non Năm học 2023 - 2024

Học phí chính khóa tại các cơ sở trường Mầm non quốc tế Việt Úc (ngoại trừ Riverside, Sala)

Xem chi tiết biểu phí                Chính sách tài chính

 

Chương trình Giáo dục Quốc gia & Chương trình Giáo dục Phổ thông Cambridge
Cấp lớp Phí nhập học Phí đăng kí Đóng 1 lần / năm  Đóng 2 lần / năm Đóng 4 lần / năm
Lớp lá 6.000.000 1.000.000 185.328.000 92.664.000 46.332.000
 

Chương trình Tiếng Anh Cambridge nâng cao

Cấp lớp Phí nhập học Phí đăng kí Đóng 1 lần / năm Đóng 2 lần / năm Đóng 4 lần/ năm
Nhà trẻ 6.000.000 1.000.000 175.284.000 87.642.000 43.821.000
Lớp mầm 6.000.000 1.000.000 175.284.000 87.642.000 43.821.000
Lớp chồi 6.000.000 1.000.000 175.284.000 87.642.000 43.821.000
 
Chương trình tiếng Anh Cambridge tiêu chuẩn
Cấp lớp Phí nhập học Phí đăng kí Đóng 1 lần / năm Đóng 2 lần / năm Đóng 4 lần/ năm
Nhà trẻ 6.000.000 1.000.000 122.700.000 61.350.000 30.675.000
Lớp mầm 6.000.000 1.000.000 122.700.000 61.350.000 30.675.000
Lớp chồi 6.000.000 1.000.000 122.700.000 61.350.000 30.675.000
Lớp lá 6.000.000  1.000.000 126.024.000 63.012.000 31.506.000

(*) Chương trình tiếng Anh Cambridge tiêu chuẩn được triển khai tại cơ sở Sunrise, Riverside, Ba Tháng Hai và Garden Hills

Xem chi tiết biểu phí cơ sở Sala                Xem chi tiết biểu phí cơ sở Riverside

Tiền ăn

Đóng 1 lần /năm

Đóng lần 1

Đóng lần 2

Đóng lần 3

Đóng lần 4

Phí theo tuần

29.353.000 6.576.000 8.501.000 6.737.000 7.539.000 802.000

Chi phí sách giáo khoa, học cụ và các khoản tạm thu khác

Cấp lớp Sách giáo khoa, học cụ và chi phí khác Tập cỡ lớn
Nhà trẻ 1.000.000  
Lớp mầm, chồi, lá 1.500.000 13.000

Đồng phục

Áo thun Quần/Váy Áo thể dục Quần thể dục Đồ bơi nam Đồ bơi nữ Balo Nón Áo khoác
164.000 164.000 155.000 165.000 144.000 238.000 160.000 46.000 330.000

Phí xe đưa rước

Loại

Đóng 1 lần / năm

Đóng lần 1

Đóng lần 2

Đóng lần 3

Đóng lần 4

Phí theo tuần

Tuyến 1 (0->2km)

16.458.000

3.798.000

4.642.000

3.798.000

4.220.000

422.000

Tuyến 2 (2.1-> 4km)

26.793.000

6.183.000

7.557.000

6.183.000

6.870.000

687.000

Tuyến 3 (4.1-> 6km)

35.022.000

8.082.000

9.878.000

8.082.000

8.980.000

898.000

Tuyến 4 (6.1-> 8km)

42.237.000

9.747.000

11.913.000

9.747.000

10.830.000

1.083.000

Tuyến 5 (8.1-> 10km)

47.385.000

10.935.000

13.365.000

10.935.000

12.150.000

1.215.000

Tuyến 6 (10.1-> 12km)

52.533.000

12.123.000

14.817.000

12.123.000

13.470.000

1.347.000

Tuyến 7 (12.1-> 14km)

56.628.000

13.068.000

15.972.000

13.068.000

14.520.000

1.452.000

Bài viết liên quan