Học phí Tiểu học Năm học 2021 - 2022
Học phí chính khóa tại các cơ sở VAS (ngoại trừ Riverside, Sala)
Chính sác này có hiệu lực từ ngày 28/01/2021
Học phí - Chương trình Bộ Giáo dục và Đào tạo & Chương trình Giáo dục Phổ thông Quốc tế Cambridge | |||||
Cấp lớp | Phí nhập học | Phí đăng kí | Đóng 1 lần / năm | Đóng 2 lần / năm | Đóng 4 lần / năm |
Lớp 1 | 12.000.000 | 3.000.000 |
185.680.000 |
92.840.000 |
46.420.000 |
Lớp 2 | 12.000.000 | 3.000.000 |
194.284.000 |
97.142.000 |
48.571.000 |
Lớp 3 | 12.000.000 | 3.000.000 |
202.884.000 |
101.442.000 |
50.721.000 |
Lớp 4 | 12.000.000 | 3.000.000 |
215.788.000 |
107.894.000 |
53.947.000 |
Lớp 5 | 12.000.000 | 3.000.000 |
228.712.000 |
114.356.000 |
57.178.000 |
Học phí – Chương trình Bộ Giáo dục và Đào tạo & Chương trình Tiếng Anh Quốc tế Cambridge | |||||
Cấp lớp | Phí nhập học | Phí đăng kí | Đóng 1 lần / năm | Đóng 2 lần / năm | Đóng 4 lần / năm |
Lớp 1 | |||||
Lớp 2 | 12.000.000 | 3.000.000 |
182.836.000 |
91.418.000 |
45.709.000 |
Lớp 3 | 12.000.000 | 3.000.000 |
190.932.000 |
95.466.000 |
47.733.000 |
Lớp 4 | 12.000.000 | 3.000.000 |
203.088.000 |
101.544.000 |
50.772.000 |
Lớp 5 | 12.000.000 | 3.000.000 |
215.240.000 |
107.620.000 |
53.810.000 |
Chi phí ăn uống
Đóng 1 lần/năm |
Đóng lần 1 |
Đóng lần 2 |
Đóng lần 3 |
Đóng lần 4 |
Đơn giá theo tuần |
27.708.000 |
5.754.000 |
8.176.000 |
6.662.000 |
7.116.000 |
757.000 |
Chi phí sách giáo khoa, học cụ và các chi phí khác
Cấp lớp |
Sách giáo khoa, học cụ và chi phí khác |
Lệ phí các kỳ thi chuẩn quốc tế | Tập cỡ nhỏ | Tập cỡ lớn | |
Chương trình CAP |
Chương trình CEP |
||||
Lớp 1 | 5.000.000 |
7.000 |
13.000 |
||
Lớp 2 | 5.000.000 |
7.000 |
13.000 |
||
Lớp 3 | 5.000.000 | 684.000 |
7.000 |
13.000 |
|
Lớp 4 | 5.000.000 | 684.000 |
7.000 |
13.000 |
|
Lớp 5 | 5.000.000 | 2.355.000 | 684.000 |
7.000 |
13.000 |
Chi phí đồng phục
Áo thun | Quần/Váy | Áo thể dục | Quần thể dục | Đồ bơi nam | Đồ bơi nữ | Balo | Nón | Áo khoác |
171.000 | 171.000 | 160.000 | 165.000 | 144.000 | 238.000 | 160.000 | 47.000 | 330.000 |
Đối với cấp Tiểu học và Trung học, học phí được tính và đóng theo lịch sau đây:
Học phần | Thời gian học | Thời gian tính phí trọn học phần | Thời gian tính phí lẻ học phần (*) |
I |
23/08/2021 - 17/10/2021 |
23/08/2021 - 19/09/2021 |
20/09/2021 - 17/10/2021 |
II |
18/10/2021 - 31/12/2021 |
18/10/2021 - 21/11/2021 |
22/11/2021 - 31/12/2021 |
III |
01/01/2022 - 20/03/2022 |
01/01/2022 - 06/02/2022 |
07/02/2022 - 20/03/2022 |
IV |
21/03/2022 - 27/05/2022 |
21/03/2022 - 24/04/2022 |
25/04/2022 - 27/05/2022 |
Phí xe đưa rước
Loại |
Đóng 1 lần/năm |
Đóng lần 1 |
Đóng lần 2 |
Đóng lần 3 |
Đóng lần 4 |
Đơn giá theo tuần |
Tuyến 1 (0->2km) |
15.289.000 |
3.219.000 |
4.426.000 |
3.621.000 |
4.023.000 |
402.000 |
Tuyến 2 (2.1-> 4km) |
24.851.000 |
5.232.000 |
7.193.000 |
5.886.000 |
6.540.000 |
654.000 |
Tuyến 3 (4.1-> 6km) |
32.494.000 |
6.841.000 |
9.406.000 |
7.696.000 |
8.551.000 |
855.000 |
Tuyến 4 (6.1-> 8km) |
39.184.000 |
8.249.000 |
11.343.000 |
9.280.000 |
10.312.000 |
1.031.000 |
Tuyến 5 (8.1-> 10km) |
43.966.000 |
9.256.000 |
12.727.000 |
10.413.000 |
11.570.000 |
1.157.000 |
Tuyến 6 (10.1-> 12km) |
48.746.000 |
10.262.000 |
14.111.000 |
11.545.000 |
12.828.000 |
1.283.000 |
Tuyến 7 (12.1-> 14km) |
52.564.000 |
11.066.000 |
15.216.000 |
12.449.000 |
13.833.000 |
1.383.000 |