Học phí THCS Năm học 2022 - 2023
Học phí chính khóa tại các cơ sở trường Trung học quốc tế Việt Úc (ngoại trừ Riverside, Sala)
Chính sách này có hiệu lực từ ngày 25/02/2022
Học phí Chương trình Giáo dục quốc gia & Chương trình Giáo dục Phổ thông Cambridge | |||||
Cấp lớp | Phí nhập học | Phí đăng kí | Đóng 1 lần / năm | Đóng 2 lần / năm | Đóng 4 lần / năm |
Lớp 6 |
12.000.000 |
3.000.000 |
242.264.000 |
121.132.000 |
60.566.000 |
Lớp 7 |
12.000.000 |
3.000.000 |
255.188.000 |
127.594.000 |
63.797.000 |
Lớp 8 |
12.000.000 |
3.000.000 |
272.392.000 |
136.196.000 |
68.098.000 |
Lớp 9 |
12.000.000 |
3.000.000 |
311.108.000 |
155.554.000 |
77.777.000 |
Học phí Chương trình Giáo dục Quốc gia & Chương trình Tiếng Anh Quốc tế Cambridge | |||||
Cấp lớp | Phí nhập học | Phí đăng kí | Đóng 1 lần / năm | Đóng 2 lần / năm | Đóng 4 lần / năm |
Lớp 6 |
12.000.000 |
3.000.000 |
228.040.000 |
114.020.000 |
57.010.000 |
Lớp 7 |
12.000.000 |
3.000.000 |
240.180.000 |
120.090.000 |
60.045.000 |
Lớp 8 |
12.000.000 |
3.000.000 |
256.380.000 |
128.190.000 |
64.095.000 |
Lớp 9 |
12.000.000 |
3.000.000 |
292.804.000 |
146.402.000 |
73.201.000 |
Học phí - Chương trình tích hợp Quốc tế toàn phần Cambridge | |||||
Cấp lớp | Phí nhập học | Phí đăng kí | Đóng 1 lần / năm | Đóng 2 lần / năm | Đóng 4 lần / năm |
Lớp 6 |
12.000.000 |
3.000.000 |
290.716.000 |
145.358.000 |
72.679.000 |
Lớp 7 |
12.000.000 |
3.000.000 |
306.224.000 |
153.112.000 |
76.556.000 |
Lớp 8 |
12.000.000 |
3.000.000 |
326.868.000 |
163.434.000 |
81.717.000 |
Lớp 9 |
12.000.000 |
3.000.000 |
375.432.000 |
187.716.000 |
93.858.000 |
Chi phí ăn uống
Đóng 1 lần / năm | Đóng lần 1 | Đóng lần 2 | Đóng lần 3 | Đóng lần 4 | Đơn giá theo tuần |
33.855.000 |
7.030.000 |
9.990.000 |
8.140.000 |
8.695.000 |
925.000 |
Chi phí sách giáo khoa, học cụ và các chi phí khác
Cấp lớp |
Sách giáo khoa, học cụ và chi phí khác |
Lệ phí các kỳ thi chuẩn quốc tế | Tập cỡ lớn | ||
Chương trình Giáo dục Quốc gia & Chương trình Phổ thông Cambridge |
Chương trình Giáo dục Quốc gia & Chương trình Tiếng Anh Cambridge |
Chương trình tích hợp Quốc tế toàn phần Cambridge |
|||
Lớp 6 |
5.000.000 |
|
|
13.000 |
|
Lớp 7 |
5.000.000 |
957.000 |
|
13.000 |
|
Lớp 8 |
5.000.000 |
3.624.000 |
957.000 |
4.828.000 |
13.000 |
Lớp 9 |
8.000.000 |
|
|
|
13.000 |
Chi phí đồng phục
Áo thun | Quần/Váy | Áo thể dục | Quần thể dục | Đồ bơi nam | Đồ bơi nữ | Balo | Nón | Áo khoác |
260.000 | 260.000 | 179.000 | 187.000 | 156.000 | 275.000 | 230.000 | 47.000 | 330.000 |
Từ lớp 6 đến lớp 9, học phí được tính và đóng theo lịch sau đây:
Học phần | Thời gian học | Thời gian tính phí trọn học phần | Thời gian tính phí lẻ học phần (*) |
I |
22/08/2022 - 16/10/2022 |
22/08/2022 - 18/09/2022 |
19/09/2022 - 16/10/2022 |
II |
17/10/2022 - 31/12/2022 |
17/10/2022 - 20/11/2022 |
21/11/2022 - 31/12/2022 |
III |
01/01/2023 - 19/03/2023 |
01/01/2023 - 05/02/2023 |
06/02/2023 - 19/03/2023 |
IV |
20/03/2023 - 26/05/2023 |
20/03/2023 - 23/04/2023 |
24/04/2023 - 26/05/2023 |
Phí xe đưa rước
Loại |
Đóng 1 lần/năm |
Đóng lần 1 |
Đóng lần 2 |
Đóng lần 3 |
Đóng lần 4 |
Đơn giá theo tuần |
Tuyến 1 (0->2km) |
15.289.000 |
3.219.000 |
4.426.000 |
3.621.000 |
4.023.000 |
402.000 |
Tuyến 2 (2.1-> 4km) |
24.851.000 |
5.232.000 |
7.193.000 |
5.886.000 |
6.540.000 |
654.000 |
Tuyến 3 (4.1-> 6km) |
32.494.000 |
6.841.000 |
9.406.000 |
7.696.000 |
8.551.000 |
855.000 |
Tuyến 4 (6.1-> 8km) |
39.184.000 |
8.249.000 |
11.343.000 |
9.280.000 |
10.312.000 |
1.031.000 |
Tuyến 5 (8.1-> 10km) |
43.966.000 |
9.256.000 |
12.727.000 |
10.413.000 |
11.570.000 |
1.157.000 |
Tuyến 6 (10.1-> 12km) |
48.746.000 |
10.262.000 |
14.111.000 |
11.545.000 |
12.828.000 |
1.283.000 |
Tuyến 7 (12.1-> 14km) |
52.564.000 |
11.066.000 |
15.216.000 |
12.449.000 |
13.833.000 |
1.383.000 |